Giới thiệu Màn hình hiển thị LG 98 inch 98UH5J-H
Màn hình hiển thị 98UH5J-H có lớp phủ chống chói cao
Độ sáng màn hình phù hợp
Với độ sáng 500 nit được khuyến nghị sử dụng cho màn hình trong nhà, dòng màn hình hiển thị 98UH5J-H truyền tải nội dung rõ ràng và thu hút sự chú ý của công chúng, khiến nó trở thành màn hình phù hợp nhất để tiếp thị trong phòng họp, sân bay, cửa hàng bán lẻ, trung tâm mua sắm, …
Hiệu suất cao với webOS
Nền tảng webOS của LG nâng cao sự thuận tiện cho người dùng với GUI trực quan và các công cụ phát triển ứng dụng đơn giản.
Lớp phủ phù hợp
Ở những nơi khác nhau, dòng màn hình UH5J-H không thể tránh tiếp xúc với môi trường có bụi, độ ẩm,… điều này có thể cản trở hiệu suất theo thời gian. Lớp phủ phù hợp trên bảng điện giúp giảm những rủi ro này bằng cách bảo vệ dòng ML5K khỏi muối, bụi, bột sắt, độ ẩm, …
Quản lý nội dung di động
Bạn có thể tạo hồ sơ cửa hàng và nhận đề xuất mẫu bằng ứng dụng Promota. Người dùng có thể tùy chỉnh các mẫu khi cần và dễ dàng tạo và quản lý nội dung không chỉ trên PC mà còn trên thiết bị di động.
Thiết kế được chứng nhận IP5x
Chứng nhận chống bụi IP5x đảm bảo rằng sản phẩm được bảo vệ khỏi bụi, giảm nguy cơ suy giảm hiệu suất.
Tương thích với Hệ thống điều khiển AV
Màn hình LCD UH5J-H đã hỗ trợ Crestron Connected® để có khả năng tương thích cao với các bộ điều khiển AV chuyên nghiệp nhằm đạt được sự tích hợp liền mạch và điều khiển tự động, nâng cao hiệu quả quản lý doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật
PANEL | |
Screen Size | 98″ |
Panel Technology | IPS |
Back Light Type | Direct |
Aspect Ratio | 16:9 |
Native Resolution | 3,840 X 2,160 (UHD) |
Refresh Rate | 60 Hz |
Brightness (Typ.) | 500 nit |
Contrast Ratio | 1,200:1 |
Dynamic CR | 1,000,000 : 1 |
Color gamut | BT709 72% |
Viewing Angle (H x V) | 178 × 178 |
Color Depth | 1.07 Billon Colors (10 bit) |
Response Time | 8 ms (G to G) |
Surface Treatment (Haze) | 28 % |
Life Time (Min.) | 50,000 Hrs |
Operation Hours (Hours / Days) | 24 /7 |
Portrait / Landscape | Yes / Yes |
MECHANICAL SPECIFICATION | |
Bezel Color | Black |
Bezel Width | 14.9 mm (Even Bezel) |
Weight (Head) | 66 Kg |
Packed Weight | 99 Kg |
Monitor Dimensions (W × H × D) | 2,191.8 × 1,246.8 × 86.1 mm (without Handle and LG Logo) |
Carton Dimensions (W × H × D) (Box Outer Size) | 2,342 × 1,386 × 420 mm |
VESA™ Standard Mount Interface | 800 × 400 mm |
SPECIAL FEATURE | |
Overlay Touch Compatibility | No |
ENVIRONMENT CONDITIONS | |
Operation Temperature | 0 °C to 40 °C |
Operation Humidity | 10 % to 80 % |
POWER CONSUMPTION | |
Typ./Max. | 420W / 570W (TDB) |
Smart Energy Saving | 294 W (TDB) |
DPM | 0.5 W |
Power off | 0.5 W |
BTU (British Thermal Unit) | 1,433 BTU/Hr (Typ.), 1,945 BTU/Hr (Max.) (TDB) |
CERTIFICATION | |
Safety | CB / NRTL |
EMC | FCC Class “A” / CE / KC |
ErP | Yes (NewErP) / No (TDB) |
OPS COMPATIBILITY | |
OPS Type Compatible | No |
OPS Power Built In | No |
SOFTWARE COMPATIBILITY | |
SuperSign CMS | Yes |
SuperSign Control / Control+ | Yes / Yes |
SuperSign WB | Yes |
SuperSign Media Editor | Yes |
LG ConnectedCare | Yes |
Promota | Yes(Not available for EU/CIS) |
Mobile CMS | Yes |
CONNECTIVITY | |
Input | HDMI (2, HDCP 2.2/1.4), HDMI (HDCP 1.4), DP (HDCP 2.2/1.3), DVI-D (HDCP 1.4), Audio In, RS-232C In (4 Pin Phone-jack), RJ45 (LAN), IR In, USB 2.0 (2, Type A) |
Output | HDMI Out, Audio Out, External Control (RS-232C Out (4 Pin Phone-jack)) |
SOUND | |
Speaker | Yes |
LANGUAGE | |
OSD | English, French, German, Spanish, Italian, Korean, Chinese (Simplified), Chinese (Original), Portugues (Brazil), Swedish, Finnish, Norwegian, Danish, Russian, Japanese, Portugues (Europe), Dutch, Czech, Greek, Turkish, Arabic |
Accessory | |
Basic | Remote Controller, Power Cord, QSG, Regulation Book, Phone to RS-232C Gender |
KEY FEATURE | Internal Memory 16 GB, Built-in Wi-Fi, Sensor (Temperature Sensor, Auto Brightness Sensor, Acceleration (Gyro) Sensor), Local Key Operation, webOS 6.0, Embedded CMS (Local Contents Scheduling, Group Manager), USB Plug & Play, Fail Over, Background Image (Booting Logo Image, No Signal Image), Sync Mode (RS-232C Sync, Local Network Sync), Multi-screen (PIP, PBP (4)), Screen Share, Video Tag (4), Play via URL, Rotation (Screen Rotation, External Input Rotation), Gapless Playback, Tile Mode Setting (Max. 15 × 15), Setting Data Cloning, SNMP, ISM Method, Auto Set ID, Status Mailing, Control Manager, 3rd Party Compatibility (Crestron Connected®), Power (Smart Energy Saving, PM Mode, Wake on LAN, Network Ready (Except 98”/86”/75”)), Beacon, HDMI-CEC, SI Server Setting, webRTC, Pro:Idiom |