Màn hình LED Indoor P1.88 LSBB018
Liên hệ
- Pixel Pitch: 1.88 mm
- Brightness: 600 nit
- Status Indicator of Signal Detection
- Front Serviceability
- Easy-handling Lightweight Cabinet
- Compatibility with LG Software Solutions
Giới thiệu Màn hình LED Indoor P1.88 LSBB018
Màn hình LED Indoor P1.88 LSBB018 với công nghệ hiện đại, khoảng cách điểm anh nhỏ 1.88mm mang lại cho người dùng 1 trải nghệm sống động, hình ảnh trân thực nhất.
Dòng màn hình LSBB phù hợp với nhiều yêu cầu cụ thể khác nhau như: Màn hình cho sân bay, màn hình cho sân vận động, màn hình cho Trung tâm điều hành…

Chỉ báo trạng thái phát hiện tín hiệu:
Nút và đèn báo trạng thái nằm trong khung chính của cấu trúc cabin và có thể được truy cập từ cả phía trước và phía sau.
* Truy cập hướng dẫn sử dụng LSBB để biết thêm chi tiết về các chỉ báo trạng thái và nút

Căn chỉnh dễ dàng theo hướng
Có thể sử dụng một công cụ thống nhất để điều chỉnh 6 trục X/Y/Z giữa các bảng. Mô-đun có thể dễ dàng điều chỉnh theo hướng Z và độ phẳng có thể được tối ưu hóa lại.

Khả năng thao tác từ phía trước
Sản phẩm cung cấp lối vào phía trước, giải phóng khách hàng khỏi không gian tiếp cận phía sau.
Màn hình LED Indoor P1.88 LSBB018 với cabin nhẹ dễ xử lý
Cabin nhẹ và dễ cài đặt, giảm nguy cơ hư hỏng trong quá trình cài đặt một cách hiệu quả. Trọn bộ màn hình LED vẫn nhẹ, giảm sức căng cho kết cấu giữ màn hình.

Dự phòng tín hiệu / nguồn
Với bộ điều khiển và bộ nguồn bổ sung, bộ điều khiển dự phòng sẽ kích hoạt nếu xảy ra lỗi truyền tín hiệu, ngăn ngừa lỗi mất màn hình (Dự phòng tín hiệu). Sản phẩm cũng cung cấp tùy chọn Dự phòng nguồn.
* Hai bộ nguồn được cung cấp trong cabin đèn LED đơn, một bộ kích hoạt để cung cấp điện khi bộ kia bị hỏng.
* Trong trường hợp Dự phòng nguồn, các tùy chọn bổ sung có sẵn dưới dạng tiện ích bổ sung khi đặt hàng và sẽ phát sinh thêm chi phí.

Khả năng tương thích với Giải pháp phần mềm LG
* Dòng LSBB tương thích với các giải pháp phần mềm của LG bao gồm SuperSign CMS, LED Assistant và ConnectedCare
* Tính khả dụng của dịch vụ ‘LG ConnectedCare’ khác nhau tùy theo khu vực và dịch vụ này cần được mua riêng.
* Các mục có thể được theo dõi bởi LG ConnectedCare : Bo mạch chính (Nhiệt độ, Trạng thái tín hiệu, Thẻ nhận
Thông số kỹ thuật
Physical Parameter | |
Pixel Configuration | 3 in 1 SMD |
Pixel Pitch (mm) | 1.875 |
Module Resolution (W x H) | 80 x 180 |
Module Dimensions (W x H, mm) | 150 × 337.5 |
Weight per Module (kg) | 0.50 |
No. of Modules per Cabinet (W × H) | 4 × 1 |
Cabinet Resolution (W × H) | 320 x 180 |
Cabinet Dimensions (W × H × D, mm) | 600 × 337.5 × 56 |
Cabinet Surface Area (m²) | 0.203 |
Weight per Square Meter (kg/m²) | 30.0 |
Weight per Cabinet (kg/cabinet) | 6.0 |
Physical Pixel Density (pixels/m²) | 409,600 |
Flatness of Cabinet | 0.5 |
Cabinet Material | Die Casting Aluminum |
Service Access | Front |
Optical Parameter | |
Max. Brightness (After Calibration) | 600 |
Color Temperature | 3,200-9,300 |
Visual Viewing Angle (Horizontal/Vertical) | 160 × 140 |
Brightness Uniformity | 97% |
Color Uniformity | ±0.003 Cx,Cy |
Contrast Ratio | 5,000 : 1 (Typ.) |
Processing Depth (bit) | 16 (HDR10, HDR10 Pro) |
Electrical Parameter | |
Power Consumption (W/Cabinet, Max.) | 120 |
Power Consumption (W/Cabinet, Avg.) | 40 |
Power Consumption (W/m², Max.) | 600 |
Power Consumption (BTU/Cabinet, Max.) | 409 |
Power Consumption (BTU/Cabinet, Avg.) | 136 |
Power Consumption (BTU/㎡, Max.) | 2,047 |
Power Supply (V) | AC 100-240 V (50-60 Hz) |
Frame Rate (Hz) | 50 / 60 |
Refresh Rate (Hz) | 3,840 |
Operation Conditions | |
Lifetime (Hours to Half Brightness) | 100,000 |
Operating Temperature (°C) | -20 to +40 |
Operating Humidity | 10-80% RH |
IP rating Front / Rear | IP5X / IP5X |