Ngành AV Việt Nam – Thách thức và cơ hội trong bối cảnh thương mại toàn cầu biến động

 

 

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã nổi lên như một trung tâm sản xuất điện tử quan trọng của thế giới, thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ-Trung. Ngành công nghiệp nghe nhìn (Audio-Visual – AV), bao gồm sản xuất TV, loa, thiết bị âm thanh, màn hình chuyên dụng, máy chiếu, và các linh kiện liên quan, cũng không nằm ngoài xu hướng này. Tuy nhiên, việc Mỹ liên tục xem xét và áp dụng các biện pháp thuế quan mới, dù trực tiếp hay gián tiếp nhắm vào Việt Nam, đang tạo ra những ảnh hưởng đa chiều, đặt ra cả thách thức lẫn cơ hội cho ngành AV non trẻ nhưng đầy tiềm năng của đất nước.

Ngành AV Việt Nam – Thách thức và cơ hội trong bối cảnh thương mại toàn cầu biến động

1. Bối cảnh thuế quan và vị thế của Việt Nam

Các chính sách thuế quan của Mỹ, đặc biệt là dưới Mục 301 của Đạo luật Thương mại 1974 nhắm vào Trung Quốc, đã tạo ra một làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng (“China+1”). Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn nhờ chi phí nhân công cạnh tranh, vị trí địa lý thuận lợi và các hiệp định thương mại tự do. Nhiều ông lớn trong ngành điện tử và AV đã chuyển một phần hoặc toàn bộ dây chuyền sản xuất sang Việt Nam để né thuế quan áp lên hàng hóa Trung Quốc.

Tuy nhiên, chính sự tăng trưởng xuất khẩu nhanh chóng sang Mỹ và thặng dư thương mại lớn đã khiến Việt Nam rơi vào “tầm ngắm”. Mỹ đã và đang tiến hành các cuộc điều tra liên quan đến các vấn đề như thao túng tiền tệ, bán phá giá, trợ cấp, và đặc biệt là nguy cơ hàng hóa Trung Quốc “quá cảnh” qua Việt Nam để lẩn tránh thuế (transshipment/circumvention). Bất kỳ kết luận bất lợi nào từ các cuộc điều tra này đều có thể dẫn đến việc Mỹ áp thuế quan trừng phạt lên hàng hóa Việt Nam, bao gồm cả các sản phẩm AV.

2. Ảnh hưởng tiềm tàng và thực tế đến ngành AV Việt Nam

Việc Mỹ áp thuế quan mới (hoặc chỉ là nguy cơ bị áp thuế) có thể tác động đến ngành AV Việt Nam trên nhiều phương diện:

Ngành AV Việt Nam – Thách thức và cơ hội trong bối cảnh thương mại toàn cầu biến động

  • Tăng chi phí sản uxất và giá thành sản phẩm:
  • Thuế lên linh kiện nhập khẩu: Mặc dù sản xuất tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp AV vẫn phụ thuộc lớn vào nguồn cung linh kiện (chip, tấm nền màn hình, bo mạch…) từ Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc. Nếu các linh kiện này bị Mỹ áp thuế (trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua các biện pháp khác), chi phí đầu vào của doanh nghiệp tại Việt Nam sẽ tăng.
  • Thuế lên thành phẩm xuất khẩu: Nếu Mỹ áp thuế trực tiếp lên các sản phẩm AV “Made in Vietnam”, giá thành sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng hoặc nhà phân phối tại Mỹ sẽ tăng lên đáng kể, làm giảm sức cạnh tranh so với sản phẩm từ các quốc gia không bị áp thuế.
  • Gián đoạn và tái cấu trúc chuỗi cung ứng: Tìm kiếm nguồn cung thay thế: Đối mặt với rủi ro thuế quan lên linh kiện từ Trung Quốc, các doanh nghiệp AV tại Việt Nam buộc phải đa dạng hóa nguồn cung, tìm kiếm nhà cung cấp từ các quốc gia khác (ASEAN, Ấn Độ…) hoặc thúc đẩy nội địa hóa. Quá trình này tốn kém thời gian, chi phí và không phải lúc nào cũng khả thi về mặt kỹ thuật và quy mô. Dịch chuyển sản xuất (lần nữa?): Nếu Việt Nam bị áp thuế nặng, các nhà đầu tư FDI có thể lại cân nhắc dịch chuyển sản xuất sang các quốc gia khác có chi phí thấp hơn và ít rủi ro hơn về chính sách thương mại (ví dụ: Ấn Độ, Mexico, các nước ASEAN khác). Điều này đe dọa vị thế trung tâm sản xuất của Việt Nam.
  • Ảnh hưởng đến đầu tư (FDI):Sự do dự của nhà đầu tư mới: Nguy cơ bị áp thuế tạo ra môi trường kinh doanh bất ổn, khiến các nhà đầu tư tiềm năng trong ngành AV trở nên thận trọng hơn khi quyết định đổ vốn vào Việt Nam. Áp lực lên nhà đầu tư hiện hữu: Các công ty đã đầu tư có thể phải trì hoãn kế hoạch mở rộng hoặc thậm chí xem xét lại chiến lược dài hạn tại Việt Nam.
  • Thách thức về quy tắc xuất xứ (Rules of Origin – ROO): Kiểm soát chặt chẽ hơn: Để tránh bị cáo buộc là nơi “quá cảnh” hàng Trung Quốc, Việt Nam cần tăng cường quản lý và chứng minh nguồn gốc xuất xứ rõ ràng cho các sản phẩm AV. Doanh nghiệp phải đầu tư nhiều hơn vào hệ thống quản lý, hồ sơ chứng từ, đối mặt với chi phí tuân thủ cao hơn và nguy cơ bị điều tra nếu không đáp ứng yêu cầu.

Ngành AV Việt Nam – Thách thức và cơ hội trong bối cảnh thương mại toàn cầu biến động

  • Tác động đến thị trường nội địa và doanh nghiệp Việt: Giá thiết bị AV nhập khẩu: Nếu thuế quan Mỹ ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu, giá các thiết bị AV cao cấp nhập khẩu vào Việt Nam (từ các thương hiệu Mỹ, hoặc sản xuất ở nước thứ ba bị ảnh hưởng) cũng có thể tăng.Doanh nghiệp tích hợp hệ thống (SI) và phân phối: Các công ty này có thể đối mặt với giá đầu vào cao hơn, nguồn hàng không ổn định, ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh trong các dự án.Doanh nghiệp AV Việt Nam (thương hiệu nội): Nếu có tham vọng xuất khẩu sang Mỹ, họ sẽ gặp rào cản lớn về giá. Ngay cả ở thị trường nội địa, sự bất ổn chung cũng có thể ảnh hưởng đến tâm lý người tiêu dùng và hoạt động kinh doanh.

3. Cơ hội nảy sinh trong thách thức

Bên cạnh những khó khăn, bối cảnh này cũng mở ra một số cơ hội:

  • Thúc đẩy Nội địa hóa: Áp lực từ thuế quan có thể là động lực mạnh mẽ để chính phủ và doanh nghiệp Việt Nam đầu tư vào nghiên cứu phát triển (R&D) và sản xuất linh kiện trong nước, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu.
  • Nâng cao Năng lực Cạnh tranh: Để đối phó, doanh nghiệp phải tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm, và tăng cường quản trị chuỗi cung ứng, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể.
  • Đa dạng hóa Thị trường Xuất khẩu: Thay vì quá phụ thuộc vào thị trường Mỹ, doanh nghiệp AV Việt Nam có thể đẩy mạnh khai thác các thị trường tiềm năng khác thông qua các hiệp định thương mại như EVFTA (EU), CPTPP, RCEP.
  • Thu hút FDI có Chọn lọc: Việt Nam có thể tập trung thu hút các dự án FDI vào các phân khúc có giá trị gia tăng cao hơn, công nghệ nguồn, thay vì chỉ dừng lại ở lắp ráp giản đơn.

Ngành AV Việt Nam – Thách thức và cơ hội trong bối cảnh thương mại toàn cầu biến động

  1. Phản ứng và chiến lược của doanh nghiệp AV tại Việt Nam

Các doanh nghiệp trong ngành đang và cần phải áp dụng các chiến lược linh hoạt:

  • Theo dõi sát sao chính sách: Cập nhật liên tục thông tin về các động thái thương mại của Mỹ và các thị trường lớn khác.
  • Tăng cường tuân thủ ROO: Đảm bảo quy trình sản xuất và chứng từ đáp ứng các yêu cầu về quy tắc xuất xứ.
  • Đàm phán lại với nhà cung cấp: Tìm cách chia sẻ rủi ro chi phí hoặc tìm kiếm nguồn cung thay thế.
  • Tối ưu hóa chi phí: Cải tiến quy trình, tự động hóa để giảm chi phí sản xuất.
  • Hợp tác và đối thoại: Phối hợp với các hiệp hội ngành nghề và chính phủ để đối thoại, cung cấp thông tin minh bạch cho phía Mỹ và tìm kiếm giải pháp.
  • Đầu tư vào R&D và thương hiệu: Xây dựng năng lực nội tại để tạo ra sản phẩm khác biệt và có thương hiệu riêng, giảm bớt sự phụ thuộc vào việc gia công cho các hãng lớn.

Ngành AV Việt Nam – Thách thức và cơ hội trong bối cảnh thương mại toàn cầu biến động

Kết luận

Ngành AV Việt Nam đang đứng trước bước ngoặt quan trọng. Chính sách thuế quan của Mỹ, dù trực tiếp hay gián tiếp, tạo ra một môi trường kinh doanh đầy biến động và thách thức. Chi phí sản xuất tăng, chuỗi cung ứng bị đe dọa và rủi ro đầu tư là những vấn đề hiện hữu. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để ngành tái cấu trúc, nâng cao năng lực tự chủ, đa dạng hóa thị trường và hướng tới phát triển bền vững hơn. Sự chủ động, linh hoạt của doanh nghiệp cùng với các chính sách hỗ trợ phù hợp từ chính phủ sẽ là yếu tố then chốt giúp ngành AV Việt Nam vượt qua sóng gió và tiếp tục phát triển trong dài hạn.

 

Để lại một bình luận