Giải pháp toàn diện tích hợp Video Wall Controll với AV over IP toàn diện

 

Team Hcom xin gửi tới bạn đọc loạt bài chi tiết về Giải pháp toàn diện tích hợp Videlwall Controll với  AV over IP toàn diện.

Team HCOM hân hạnh giới thiệu đến bạn đọc loạt bài chuyên sâu về Giải pháp điều khiển Video Wall tích hợp cùng công nghệ AV-over-IP một xu hướng hiện đại giúp tối ưu hiệu quả hiển thị, mở rộng linh hoạt và quản lý tập trung trên hạ tầng mạng IP.

Trong loạt bài này, chúng tôi sẽ chia làm ba phần.

Phần 1. Các dòng sản phầm VSN

Phần 2. Card đầu vào

Phần 3. Card đầu ra và bộ chia/ mở rộng khoảng cách truyền tín hiệu đồ họa

Phần 1. Các dòng sản phầm VSN

  1. Giới thiệu sơ lược về dòng sản phẩm VSN

Các hệ thống Video Wall Controll VSN (VWCs) được thiết kế để có thể hoạt động liên tục 24/7/365 trong các môi trường trọng yếu.

1.1 Đặc điểm chính:

  • Hơn 10.000 hệ thống đã được lắp đặt tại hơn 60 quốc gia.
  • Hỗ trợ hình thức BTO (Built To Order) với các loại card capture, đồ họa và giải mã IP do Datapath sản xuất.
  • Tối ưu cho các ứng dụng nhiệm vụ quan trọng, yêu cầu độ tin cậy cao.
  • Khả năng hỗ trợ:
    • 96 đầu ra FHD/2K hoặc 24 đầu ra UHD/4K
    • 200 đầu vào video FHD/2K (HDMI)
    • 100 đầu vào video UHD/4K (HDMI)
    • 600 luồng video FHD30 (H.264) giải mã đồng thời
  • Cho phép bố trí linh hoạt tất cả nguồn tín hiệu trên video wall.

Như vậy hệ thống Video Wall Controll Datapath VSN có thể coi là sự kết hợp của ba thành phần sau:

Phần mềm WallControl 10 + Chassis Products) + Card Products

1.1.1 Phần mềm WallControl 10

Mỗi hệ thống VSN cần được cấp phép sử dụng một trong các phiên bản:

  • WallControl 10 Standard / Pro
  • Hoặc Aetria Wall Control Standard / Pro

Chức năng: Quản lý và sắp xếp nội dung nguồn hiển thị trên video wall.

1.1.2 Chassis Products

  • VSN V3
  • VSNMicro 600
  • VSNMini 300

1.1.3 Card Products

  • Card đồ họa dòng Image (bắt buộc)
  • Card capture video dòng Vision (nếu cần)
  • Card giải mã/ mã hóa IP ActiveSQX & ActiveSQX2 (nếu cần)

1.2 Các tính năng bổ sung:

  • Tùy chỉnh theo yêu cầu người dùng (Custom-built)
  • Kiểm tra chạy thử tải 48 giờ trước khi xuất xưởng (48-hour soak test)
  • Sắp xếp nội dung hiển thị linh hoạt trên bất kỳ vị trí nào của video wall
  • Tạo Layouts (sắp xếp nội dung) bằng Templates
  • Chuyển layouts trên tất cả các màn hình ghép

Trong phần 1 này team Hcom sẽ tập trung giới thiệu 3 dòng  là VSN V3 series, VSNMicro 600 và VSNMini 300

Bảng dưới đây cho biết chi tiết về đặc điểm của 3 dòng này:

ModelHình ảnhĐặc điểm
VSN V3-1111 khe cắm

Tùy chọn mở rộng

Có thể gắn trên giá đỡ

Thích hợp sử dụng 24/7/365

VSN V3-55 khe cắm

Tùy chọn mở rộng

Có thể gắn trên giá đỡ

Phù hợp sử dụng 24/7/365

VSNMicro 6006 khe cắm

Nhỏ

Yên tĩnh

VSNMini 3003 khe cắm

Kích thước nhỏ gọn

Yên tĩnh

Tất cả VSN đều được trang bị CPU Intel Gen.12 với các tùy chọn SSD và RAM. Hỗ trợ mọi sản phẩm thẻ Datapath

  1. Dòng VSN V3

Các model VSN V3-5VSN V3-11 đều là video wall controller thế hệ mới, được thiết kế với hiệu năng cao và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường yêu cầu khắt khe, đặc biệt là các trung tâm điều khiển (Control Rooms) có tính chất quan trọng.

2.1 Đặc điểm chính

  • Hỗ trợ số lượng lớn card để mở rộng nhiều đầu vào (inputs) và đầu ra (outputs).
  • Trang bị bộ xử lý Intel Core i9/i7/i5 thế hệ 12 (Alder Lake) hoặc Intel Xeon thế hệ 10.
  • SSD, PSU và quạt trước có thể thay nóng, không làm gián đoạn hệ thống.
  • Nguồn RPSU chuẩn Platinum, tối ưu hiệu suất quản lý điện năng.
  • Thiết kế cải tiến tối ưu hóa luồng khí, tăng cường khả năng tản nhiệt và giảm độ ồn.

 

2.2 Cấu trúc và chi tiết VSN V3

Bo mạch SBC & backplane tiêu chuẩn công nghiệp do Datapath thiết kế

  • Sử dụng SBC tiêu chuẩn công nghiệp và backplane Express11-G3 hoặc Express5-G3 do Datapath tự thiết kế, đi kèm BIOS Datapath, đảm bảo khả năng hỗ trợ lâu dài.
  • SSD, module PSU và quạt trước có thể thay nóng, cho phép hệ thống vận hành liên tục 24/7/365 mà không bị gián đoạn.
  • Nguồn RPSU đạt chuẩn Platinum, tối ưu hiệu quả sử dụng điện năng.
Bộ xử lý
 A12th gen Core i9
B12th gen Core i7
C12th gen Core i5
G10th gen single Xeon
KDual Xeon
XExpansion

 

Model 11 Khe cắm
VSN-V3-11-A-RPSU
VSN-V3-11-B-RPSU
X
VSN-V3-11-G-RPSU
TBC (1)
VSN-V3-11-X-RPSU

 

Model 5 Khe cắm
VSN-V3-5-A-RPSU
VSN-V3-5-B-RPSU
VSN-V3-5-C-RPSU
VSN-V3-5-G-RPSU
TBC (1)
VSN-V3-5-X-RPSU

 

Lưu ý: (1) Hiện tại không có kế hoạch xác nhận nào cho mô hình Xeon kép

Thông số kỹ thuật cơ bản cho tất cả các mẫuTùy chọn nâng cấp cho tất cả các mẫu
2x 240GB SSD (RAID1)2x 480GB SSD (RAID1) 2x 960GB SSD (RAID1)
32GB RAM64GB RAM 128GB RAM (“G” single Xeon only)
Power Supply – 800W RPSU
USB – USB3.0 Type-A × 4、USB2.0 Type-A × 2、USB3.0 Type-C × 1
On-Board Graphics – DisplayPort, HDMI
Ethernet – 10Base-T/100Base-TX/1000BaseT

 

 
Bo mạch backplane Express11-G3 dành cho VSN V3-11ORBo mạch backplane Express5-G3SBC (Bo mạch đơn)

 

2.3 Các mẫu mở rộng dòng VSN V3

Khi các yêu cầu đòi hỏi nhiều card hơn mức một máy chủ duy nhất có thể hỗ trợ thì lúc này có thêm sự lựa chọn là các mẫu với các cổng mở rộng.

 

Khung mở rộng VSN V3-11-X-RPSU và VSN V3-5-X-RPSU không có CPU, không có HĐH, v.v.; chúng chỉ cung cấp nhiều khe cắm hơn cho nhiều card hơn.

Khung máy chủ VSN V3-11 hỗ trợ tối đa 4 khung mở rộng. Điều này cung cấp 51 khe cắm cho các sản phẩm card.

Kết nối theo cấu trúc hình sao; mỗi khung mở rộng được kết nối trực tiếp với khung máy chủ.

Khung máy mở rộng đi kèm với card HLink & SLink được cài đặt sẵn với ExCable để kết nối khung máy mở rộng với khung máy chủ.

Liên kết mở rộng cung cấp băng thông sử dụng 6GB/giây
Liên kết mở rộng cung cấp băng thông sử dụng 6GB/giây

Thẻ có thể sử dụng: Image2K hoặc Image 4K; bất kỳ sự kết hợp nào của thẻ VisionSC, VisionAV-HD, VisionSD8; ActiveSQX hoặc ActiveSQX2.

Chi tiết có thể tham khảo ở đây: https://www.datapathdocuments.co.uk/downloads/?_sft_product=vsn-v3&_sft_file_type=datasheets&_sft_language=english

  1. Dòng VSNMicro 600

VSNMicro 600 được thiết kế cho không gian ít tiếng ồn/không cần sử dụng giá đỡ máy chủ. Ưu điểm chính của “VSNMicro 600”:

▪ Kích thước nhỏ gọn, hoạt động êm ái

▪ Linh kiện chuẩn công nghiệp và RPSU cho độ tin cậy tối đa

▪ Hỗ trợ CPU Intel Gen.12 Corei9/i7/i5 mới nhất

▪ Sáu khe cắm mở rộng PCIe để tùy chỉnh với sự kết hợp của card thu hình, card đồ họa và card giải mã IP

Chi tiết có thể tham khảo ở đây: https://www.datapathdocuments.co.uk/downloads/?_sft_product=vsnmicro-600&_sft_file_type=datasheets&_sft_language=english

  1. Dòng VSNMini 300

VSNMini 300 là một thùng máy nhỏ gọn, chiếm ít diện tích, phù hợp cho phòng họp, môi trường bán lẻ và phòng điều khiển quy mô nhỏ.

Ưu điểm chính:

▪ Ba khe cắm PCIe được cấu hình sẵn với card thu hình, card đồ họa và card giải mã IP của Datapath

▪ Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt

▪ Hỗ trợ CPU Intel Gen.12 Corei9/i7/i5 và bộ nhớ SSD NVMe cho hiệu suất tối đa

Chi tiết có thể tham khảo ơ đây: https://www.datapathdocuments.co.uk/downloads/?_sft_product=vsnmini-300&_sft_file_type=datasheets&_sft_language=english

  1. 5. So sánh các khung máy VSN Video Wall Controller

Tùy chỉnh theo nhu cầu của người dùng

  1. Hỗ trợ âm thanh với Video Wall Controllers

▪ Bộ điều khiển Video Wall Datapath VSN KHÔNG được thiết kế để hỗ trợ chuyển mạch ma trận âm thanh.

▪ Có thể tắt/bật âm thanh của Vision, SQX (nếu ActiveSQX2) và các nguồn Video nội bộ được hiển thị.

  • KHÔNG thể xuất âm thanh của bất kỳ nguồn nào không được hiển thị.

▪ Tất cả các nguồn không được tắt tiếng đều được đưa vào trình trộn âm thanh Windows của VSN (Windows audio mixer) , được cung cấp thông qua đầu ra âm thanh 3,5 mm tích hợp sẵn.

  • KHÔNG hỗ trợ xuất độc lập nhiều kênh âm thanh cùng lúc.

▪ Chỉ hỗ trợ âm thanh stereo, không hỗ trợ giảm mẫu (down sampling).

▪ Trong hầu hết các Phòng Điều khiển người dùng thường triển khai hệ thống riêng để quản lý âm thanh.

 

Hết phần một

 

 

Để lại một bình luận